cơm rượu en chinois
Voix:
TranductionPortable
- 酒饭
- district de u minh thượng: 乌明上县...
- mạc cửu: 鄚玖...
- cơ ho (peuple): 格贺族...
- mạc mậu hợp: 莫茂洽...
- district de triệu sơn: 肇山县...
- cần thơ: 芹苴市...
- nguyễn công phượng: 阮公凤...
- Đại việt sử lược: 越史略...
- bỉm sơn: 扁山市社...
- district de Đức cơ: 德基县...
- r.-u.: 英国...
- district de lạc sơn: 乐山县...
- district de phước sơn: 福山县 (越南)...
- district de sầm sơn: 岑山市...
- district de Đầm dơi: 登瑞县...